Có 2 kết quả:
反敗為勝 fǎn bài wéi shèng ㄈㄢˇ ㄅㄞˋ ㄨㄟˊ ㄕㄥˋ • 反败为胜 fǎn bài wéi shèng ㄈㄢˇ ㄅㄞˋ ㄨㄟˊ ㄕㄥˋ
fǎn bài wéi shèng ㄈㄢˇ ㄅㄞˋ ㄨㄟˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn defeat into victory (idiom); to turn the tide
Bình luận 0
fǎn bài wéi shèng ㄈㄢˇ ㄅㄞˋ ㄨㄟˊ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn defeat into victory (idiom); to turn the tide
Bình luận 0